TẤT CẢ CÁC THẺ TRONG HTML 🚀

Thẻ (Tag) HTML Chức Năng
<!DOCTYPE> Xác định phiên bản HTML mà tài liệu đang sử dụng (ví dụ: <!DOCTYPE html> cho HTML5).
<html> Thẻ gốc bao bọc toàn bộ nội dung của tài liệu HTML.
<head> Phần đầu của tài liệu, chứa siêu dữ liệu (metadata) như tiêu đề trang, bộ ký tự, liên kết CSS, v.v. (Thông tin cho trình duyệt, không hiển thị trên trang).
<title> Xác định tiêu đề của trang web, hiển thị trên tab trình duyệt hoặc trong kết quả tìm kiếm.
<body> Phần thân của tài liệu, chứa tất cả nội dung hiển thị cho người dùng (văn bản, hình ảnh, liên kết, v.v.).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<h1> -> <h6> Tạo những đề mục quan trọng (heading) trong trang web, từ lớn nhất (<h1>) đến nhỏ nhất (<h6>).
<p> Xác định một đoạn văn bản (paragraph).
<br> Chèn một ngắt xuống dòng (line break).
<hr> Tạo một đường kẻ phân cách nằm ngang (horizontal rule).
<!- -> Xác định một đoạn chú thích (comment) trong mã nguồn, không hiển thị trên trình duyệt.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<abbr> Định nghĩa một từ viết tắt (abbreviation).
<address> Xác định thông tin liên hệ của tác giả (hoặc chủ sở hữu) trang web.
<bdo> Điều hướng một đoạn văn bản được chỉ định (thay đổi hướng văn bản: trái sang phải hoặc ngược lại).
<b> Xác định đoạn văn bản được in đậm (bold).
<blockquote> Xác định một "đoạn trích dẫn" (block quotation) từ một website khác hoặc nguồn khác.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<code> Xác định một đoạn văn bản mang ý nghĩa là các mã lệnh (code).
<del> Xác định văn bản đã bị xóa khỏi một tài liệu (thường được hiển thị bằng gạch ngang).
<em> Định nghĩa nhấn mạnh văn bản (emphasis), thường hiển thị dưới dạng in nghiêng.
<big> Xác định một đoạn văn bản có kích thước chữ to hơn văn bản bình thường (thẻ này đã lỗi thời trong HTML5, nên dùng CSS).
<i> Xác định một đoạn văn bản được định dạng kiểu in nghiêng (italic).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<ins> Định nghĩa một đoạn văn bản đã được chèn thêm (inserted) thay thế vào tài liệu.
<kbd> Là một thẻ dùng để nhấn mạnh, dùng để định nghĩa đầu vào bàn phím (keyboard input).
<mark> Đánh dấu/làm nổi bật (highlight) cho văn bản.
<meter> Định nghĩa một thước đo lường (meter) với một khoảng đã biết (dùng để hiển thị giá trị trong một phạm vi xác định).
<progress> Tạo một thanh tiến trình (progress bar).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<pre> Định nghĩa văn bản định dạng sẵn (preformatted text).
<q> Xác định một câu trích dẫn ngắn (inline quotation).
<s> Định nghĩa văn bản đó không còn đúng (thường hiển thị bằng gạch ngang, tương tự <del> nhưng có mục đích ngữ nghĩa khác).
<small> Xác định một đoạn văn bản có kích thước chữ nhỏ hơn văn bản bình thường.
<strong> Xác định đoạn văn bản được in đậm (strong importance).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<sub> Định nghĩa văn bản giống như chỉ số dưới (subscript).
<sup> Hiển thị văn bản giống số mũ (superscript).
<time> Đánh dấu những phần văn bản là: thời gian, ngày tháng, ngày lễ,....
<u> Tạo một đường gạch chân (underline) lên văn bản (thẻ này đã được khôi phục ngữ nghĩa trong HTML5).
<wbr> Ngắt bớt ký tự của một từ xuống dòng (Word Break Opportunity).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<frame> Xác định một khung (frame) trong một bộ khung.
<frameset> Xác định một bộ khung (set of frames) (Thẻ này và <frame> đã lỗi thời trong HTML5 và không nên dùng).
<noframes> Xác định một nội dung sẽ được hiển thị khi trình duyệt không hỗ trợ thẻ <frame>.
<iframe> Nhúng một trang web khác vào trang web hiện tại (inline frame).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<img> Chèn hình ảnh vào trang web.
<map> & <area> Tạo một bản đồ ảnh (image map), cho phép bạn định nghĩa các vùng có thể nhấp chuột trên ảnh.
<figcaption> Tạo một tiêu đề (caption) cho nội dung được đặt bên trong phần tử <figure>.
<figure> Xác định một nội dung cần được tách biệt rõ ràng (ví dụ: hình ảnh, biểu đồ, đoạn code), thường đi kèm với <figcaption>.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<audio> Xác định nội dung âm thanh (audio).
<source> Định nghĩa các nguồn đa phương tiện cho các phần tử đa phương tiện như <video><audio>.
<track> Chèn một bản phụ đề (subtitles), chú thích (captions) hoặc mô tả (descriptions) vào video.
<video> Xác định một video hoặc movie.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<a> Tạo một liên kết (hyperlink) đến một tài liệu nào đó (khi người dùng bấm vào liên kết thì sẽ được chuyển đến tài liệu đó).
<nav> Xác định một tập hợp các liên kết (thanh điều hướng) & thường được sử dụng kết hợp với CSS để tạo một thanh menu.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<ul> Xác định một danh sách không có thứ tự (unordered list, dùng dấu chấm).
<ol> Xác định một danh sách có thứ tự (ordered list, dùng số hoặc chữ cái).
<li> Xác định một "danh mục" (list item) trong danh sách (<ul> hoặc <ol>).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<table> Xác định phần tử là một cái bảng (table).
<caption> Tạo tiêu đề (caption) cho bảng.
<th> Xác định phần tử là một ô tiêu đề (header cell) trong bảng.
<tr> Xác định phần tử là một hàng (row) trong bảng.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<td> Xác định phần tử là một ô (cell) trong bảng (dữ liệu).
<thead> Xác định những dòng nào thuộc "phần đầu" (header section) của bảng.
<tbody> Xác định những dòng nào thuộc "phần thân" (body section) của bảng.
<tfoot> Xác định những dòng nào thuộc "phần chân" (footer section) của bảng.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<style> Dùng để làm thùng chứa cho các đoạn mã CSS (Internal CSS).
<div> Nhóm các phần tử lại với nhau để tiện cho việc định dạng cũng như thiết kế bố cục của trang web (thẻ khối/block-level).
<span> Nhóm các phần tử nội tuyến (inline elements) lại với nhau để tiện cho việc định dạng CSS.
<header> Xác định phần đầu (introduction content hoặc nhóm các liên kết điều hướng) của trang web.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<footer> Xác định phần chân (footer) của trang web (thường chứa thông tin bản quyền, liên hệ, v.v.).
<main> Xác định các nội dung chính (main content) của tài liệu.
<dialog> Tạo một hộp thoại (dialog box) hoặc cửa sổ popup.
<summary> & <details> Tạo phần tử có dạng: "chỉ hiển thị tiêu đề để còn chi tiết bị ẩn, khi bấm vào tiêu đề thì chi tiết mới hiển thị" (tạo một widget thông tin có thể thu gọn/mở rộng).

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<head> Xác định phần đầu của tài liệu HTML (chứa các thẻ cung cấp thông tin cho trang web, không hiển thị trực tiếp cho người dùng).
<meta> Xác định siêu dữ liệu (metadata) về một tài liệu HTML (ví dụ: bộ ký tự, mô tả, từ khóa, v.v.).
<base> Chỉ định URL cơ sở/target (base URL/target) cho tất cả các URL tương đối trong một tài liệu.

Thẻ (Tag) HTML Mô Tả Chức Năng
<script> Dùng để làm thùng chứa cho các câu lệnh JavaScript.
<noscript> Xác định một nội dung HTML sẽ được hiển thị khi trình duyệt không hỗ trợ JavaScript hoặc đã tắt JavaScript.
<embed> Định nghĩa một container chứa ứng dụng mở rộng (ví dụ: plugin, nội dung không phải HTML) để nhúng vào trang.
<object> Định nghĩa một đối tượng nhúng (embedded object) vào trang (thường được dùng thay thế cho <embed> trong các trường hợp phức tạp hơn).
Mới hơn Cũ hơn