TOP TỪ VỰNG DÀNH CHO CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


📝 Từ Vựng Công Nghệ Thông Tin (IT Vocabulary)

⚙️ 1. Từ Vựng về Cấu Tạo Máy Móc (39 Từ)

Từ Tiếng Anh Loại từ Nghĩa Tiếng Việt
Matrix(n)Ma trận
Microfilm(n)Vi phim
Noticeable(a)Dễ nhận thấy
Phenomenon(n)Hiện tượng
Position(n)Vị trí
Prediction(n)Sự tiên đoán, lời tiên đoán
Quality(n)Chất lượng
Quantity(n)Số lượng
Ribbon(n)Dải băng
Set(n)Tập
Spin(v)Quay
Strike(v)Đánh, đập
Superb(a)Tuyệt vời, xuất sắc
Supervisor(n)Người giám sát
Semiconductor memory(n)Bộ nhớ bán dẫn
Alloy(n)Hợp kim
Bubble memory(n)Bộ nhớ bọt
Capacity(n)Dung lượng
Core memory(n)Bộ nhớ lõi
Dominate(v)Thống trị
Ferrite ring(n)Vòng nhiễm từ
Horizontal(a,n)Ngang, đường ngang
Inspiration(n)Sự cảm hứng
Intersection(n)Giao điểm
Detailed(a)Chi tiết
Respective(a)Tương ứng
Retain(v)Giữ lại, duy trì
Gadget(n)Đồ phụ tùng nhỏ
Thermal(a)Nhiệt
Unique(a)Duy nhất
Train(n)Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
Translucent(a)Trong mờ
Configuration(n)Cấu hình
Implement(v)Công cụ, phương tiện
Disk(n)Đĩa
Acoustic coupler(n)Bộ ghép âm
Multiplexer(n)Bộ dồn kênh
Vertical(a,n)Dọc, đường dọc
Wire(n)Dây điện

💾 2. Từ Vựng về Hệ Thống Dữ Liệu (40 Từ)

Từ Tiếng Anh Loại từ Nghĩa Tiếng Việt
Protocol(n)Giao thức
Database(n)Cơ sở dữ liệu
Circuit(n)Mạch
Software(n)Phần mềm
Hardware(n)Phần cứng
Multi-user(a)Đa người dùng
Operating system (OS)(n)Hệ điều hành
Tactile(a)Thuộc về xúc giác
Virtual(a)Ảo
Compatible(a)Tương thích
Intranet(n)Mạng nội bộ
Hammer(n)Búa
Alternative(n)Sự thay thế
Apt(v)Có khả năng, có khuynh hướng
Beam(n)Chùm
Chain(n)Chuỗi
Clarify(v)Làm cho trong sáng dễ hiểu
Coil(v,n)Cuộn
Condense(v)Làm đặc lại, làm gọn lại
Describe(v)Mô tả
Dimension(n)Hướng
Drum(n)Trống
Electro sensitive(a)Nhiễm điện
Electrostatic(a)Tĩnh điện
Expose(v)Phơi bày, phô ra
Guarantee(v,n)Cam đoan, bảo đảm
Demagnetize(v)Khử từ hóa
Individual(a,n)Cá nhân, cá thể
Inertia(n)Quán tính
Alphanumeric data(n)Dữ liệu chữ-số
Establish(v)Thiết lập
Permanent(a)Vĩnh viễn
Diverse(a)Nhiều loại
Sophisticated(a)Phức tạp
Monochromatic(a)Đơn sắc
Blink(v)Nhấp nháy
Dual-density(n)Dày gấp đôi
Shape(n)Hình dạng
Curve(n)Đường cong
Plotter(n)Thiết bị đánh dấu

🔢 3. Từ Vựng về Các Thuật Toán (30 Từ)

Từ Tiếng Anh Loại từ Nghĩa Tiếng Việt
Multiplication(n)Phép nhân
Numeric(a)Số học, thuộc về số học
Operation(v,n)Thao tác
Output(n)Ra, đưa ra
Perform(v)Tiến hành, thi hành
Process(v,n)Xử lý
Processor(n)Bộ xử lý
Pulse(v,n)Xung
Register(v,n)Thanh ghi, đăng ký
Signal(n)Tín hiệu
Solution(n)Giải pháp, lời giải
Store(v)Lưu trữ
Subtraction(n)Phép trừ
Switch(v,n)Chuyển
Tape(n)Ghi băng, băng
Terminal(n)Máy trạm
Storage(n)Lưu trữ
Transmit(v)Truyền
Abacus(n)Bàn tính
Allocate(v)Phân phối
Analog(a)Tương tự
Application(a)Ứng dụng
Binary(a,n)Nhị phân, thuộc về nhị phân
Calculation(n)Tính toán
Command(v,n)Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Dependable(a)Có thể tin cậy được
Devise(v)Phát minh
Different(a)Khác biệt
Digital(a)Số, thuộc về số
Etch(v)Khắc axit
Mới hơn Cũ hơn